MÁY HÀN TÂN THÀNH
MÁY HÀN QUE MOSFET ARC200F
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN QUE MOSFET ARC200F: Điện vô (V) 1P 220v Tần số (Hz) 50/60 Công suất (KVA) 7 Điện thế ra không tải (V) 65 Cường độ ra (A) 20-200 Chu kỳ công tác (%) 60 Trọng lượng (Kg) 7.5 Đường kính que hàn 2.0 - 5.0 Kích thước (Cm) 41x16x30 Ứng dụng Công Nghiệp
MÁY HÀN QUE IGBT ARC200IT
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN QUE IGBT ARC200IT: Điện vô (V) 1Pha - 220v Tần số (Hz) 50/60 Công suất (KVA) 6 Cường độ ra (A) 10-200 Chu kỳ công tác (%) 60 Trọng lượng (Kg) 4.8 Đường kính que hàn 2.0 - 3.2 Kích thước (Cm) 33 x 13 x 26
MÁY HÀN CƠ AC DÂY NHÔM-ĐỒNG 250A-300A-400A-500A
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN CƠ AC DÂY NHÔM-ĐỒNG 250A-300A-400A-500A: Điện vô (V) 1Pha - 220v 2Pha - 380v 1Pha - 220v 2Pha - 380v 1Pha - 220v 2Pha - 380v 1Pha - 220v 2Pha - 380v Tần số 50/60 50/60 50/60 50/60 Công suất (KVA) 18 24 32 60 Cường độ ra (A) 250 300 400 500 Chu kỳ công tác (%) 60 60 60 60 Trọng lượng (Kg) 60-65 98-102 108-113 108-113 Kích thước (Cm) 47x32x44 56x42x49 56x42x49 56x42x49
MÁY HÀN MIG DIOT TTC270DT
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN MIG DIOT TTC270DT: Điện vô (V) 3Pha - 380v Tần số (Hz) 50/60 Công suất (KVA) 18 Điện thế ra không tải (V) 18-39 Cường độ ra (A) 40-270 Chu kỳ công tác (%) 60 Trọng lượng (Kg) 103 Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.0 Kích thước (Cm) 85x48x77 Công nghệ điều khiển Gallet
MÁY HÀN MIG THYRISTOR TTC350T
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN MIG THYRISTOR TTC350T: Điện vô (V) 3Pha - 380v Tần số (Hz) 50/60 Công suất (KVA) 20 Điện thế ra không tải (V) 65 Cường độ ra (A) 60-350 Chu kỳ công tác (%) 60 Trọng lượng rùa 13.5 Trọng lượng (Kg) 156 Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.2 Kích thước (Cm) 76x45x81
MÁY HÀN MIG THYRISTOR TTC500T
Liên hệ
Thông số kĩ thuật MÁY HÀN MIG THYRISTOR TTC500T: Điện vô (V) 3Pha - 380v Tần số (Hz) 50/60 Công suất (KVA) 32 Điện thế ra không tải (V) 65 Cường độ ra (A) 80-500 Chu kỳ công tác (%) 60 Trọng lượng rùa 13.5 Trọng lượng (Kg) 171 Đường kính dây hàn (mm) 1.0-1.6 Kích thước (Cm) 76x45x81